Thông số kỹ thuật
Loại xe |
Xe tay ga |
---|---|
Phân khối |
Phân khối nhỏ |
Xuất xứ |
Yamaha Việt Nam |
Bố trí xi lanh |
Xi lanh đơn |
Chiều cao yên |
790 mm |
Chính sách |
Bảo hành |
Công suất tối đa |
11,3kW (15,4 PS)/8.000 vòng/phút |
Cốp xe |
25 lít |
Đèn trước/đèn sau |
LED |
Dung tích bình xăng |
5,5 lít |
Dung tích xy lanh (CC) |
155,1 |
Giảm xóc sau |
Phuộc nhún lò xo/Giảm chấn dầu |
Giảm xóc trước |
Phuộc ống lồng |
Đường kính và hành trình piston |
58 x 58,7 mm |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Quà tặng |
Nón bảo hiểm |
Hệ thống làm mát |
Dung dịch |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử Fi |
Hộp số |
Vô cấp |
Khoảng sáng gầm |
145mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
1.980 x 700 x 1.150mm |
Loại động cơ |
Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
Loại khung |
Backbone |
Momen xoắn cực đại |
13,9 N.m (1,4kgf.m)/6.500 vòng/phút |
Lốp sau |
140/70-14M/C 62P (không săm) |
Lốp trước |
110/80-14M/C 53P (không săm) |
Phanh sau |
Phanh cơ (đùm), 130mm |
Phanh trước |
Phanh đĩa thuỷ lực, trang bị ABS, 230mm |
Tiêu thụ nhiên liệu |
2,19 lít/100km |
Trọng lượng |
125 kg |
Tỷ số nén |
11,6: 1 |